🏟️ Vị trí cầu thủ
📊 Thống kê & Luật trận đấu
💵 Ký hiệu kèo cược bóng đá
- GK: Thủ môn (Goalkeeper)
- CB: Trung vệ (Centre Back)
- LB / RB: Hậu vệ trái / phải (Left/Right Back)
- LWB / RWB: Hậu vệ cánh (Wing Back)
- CDM: Tiền vệ phòng ngự (Central Defensive Midfielder)
- CM: Tiền vệ trung tâm (Central Midfielder)
- CAM: Tiền vệ công (Central Attacking Midfielder)
- LM / RM: Tiền vệ cánh (Left/Right Midfielder)
- LW / RW: Tiền đạo cánh (Left/Right Winger)
- CF: Tiền đạo hộ công (Centre Forward)
- ST: Tiền đạo cắm (Striker)
📊 Thống kê & Luật trận đấu
- G: Bàn thắng (Goal)
- A: Kiến tạo (Assist)
- S: Sút bóng (Shot)
- SoT: Sút trúng đích (Shot on Target)
- CS: Giữ sạch lưới (Clean Sheet)
- xG: Bàn thắng kỳ vọng (Expected Goals)
- xA: Kiến tạo kỳ vọng (Expected Assists)
- KP: Đường chuyền quyết định (Key Pass)
- P%: Tỉ lệ chuyền chính xác (Passing Accuracy)
- OFF: Việt vị (Offside)
- PK: Phạt đền (Penalty Kick)
- FK: Đá phạt trực tiếp (Free Kick)
- CK: Phạt góc (Corner Kick)
- YC: Thẻ vàng (Yellow Card)
- RC: Thẻ đỏ (Red Card)
- ET: Hiệp phụ (Extra Time)
- H2H: Đối đầu trực tiếp (Head-to-Head)
💵 Ký hiệu kèo cược bóng đá
- FT: Cả trận (Full Time)
- HT: Hiệp 1 (Half Time)
- HDP: Kèo chấp (Handicap)
- OU / O/U: Tài xỉu (Over/Under)
- 1X2: Kèo châu Âu (Thắng – Hòa – Thua)
- BTTS: Cả hai đội ghi bàn (Both Teams To Score)
- O/E: Lẻ/Chẵn (Odd/Even)
- AH: Kèo châu Á (Asian Handicap)
- +0.5 / -0.5: Được chấp / chấp nửa trái
- +1 / -1: Chấp 1 trái (hòa kèo nếu thắng 1 bàn)
- 0:0: Kèo đồng banh
- DNB: Hòa được hoàn tiền (Draw No Bet)